Có 2 kết quả:
脫誤 tuō wù ㄊㄨㄛ ㄨˋ • 脱误 tuō wù ㄊㄨㄛ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omission
(2) missing word
(2) missing word
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) omission
(2) missing word
(2) missing word
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh